Có 2 kết quả:
闌入 lán rù ㄌㄢˊ ㄖㄨˋ • 阑入 lán rù ㄌㄢˊ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trespass
(2) to mix
(3) to mingle
(2) to mix
(3) to mingle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trespass
(2) to mix
(3) to mingle
(2) to mix
(3) to mingle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh