Có 2 kết quả:

闌入 lán rù ㄌㄢˊ ㄖㄨˋ阑入 lán rù ㄌㄢˊ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to trespass
(2) to mix
(3) to mingle

Từ điển Trung-Anh

(1) to trespass
(2) to mix
(3) to mingle